Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ミスト発生装置 ミストはっせーそーち
máy tạo sương mù
ガス発生装置 ガスはっせいそうち
máy phát hiện khí ga
発火装置 はっかそうち
thiết bị đánh lửa
超音波発生装置 ちょうおんぱはっせいそうち
máy phát sóng siêu âm
放射線発生装置 ほうしゃせんはっせいそうち
radiation generator
再生装置 さいせいそうち
thiết bị phát lại
電気装置 でんきそうち
lắp điện.