Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
落し蓋 おとしぶた
làm bằng gỗ rơi - nắp vung để sắp sôi
落とし蓋 おとしふた
nắp vung dựa vào trực tiếp trên (về) thức ăn
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
蓋果 がいか ふたはて
quả hộp
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
蓋膜 がいまく
màng mái
蜜蓋 みつがい
bịt đầu, đậy nắp