Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓋天説
天蓋 てんがい
vòm; mái vòm; nhà thơ linh mục có mũ trùm đầu lau
天動説 てんどうせつ
lý thuyết ptolemaic
天皇機関説 てんのうきかんせつ
lý thuyết xem hoàng đế như là một cơ quan chính phủ
天変地異説 てんぺんちいせつ
thuyết thảm họa địa chất
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một