Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓮茶 はすちゃ
chè sen.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
ベトナム べとなむ
việt
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)