Các từ liên quan tới 蓮茶 (ベトナム)
蓮茶 はすちゃ
chè sen.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
ベトナム べとなむ
việt
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.