Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓮見白 はすみじろ はすみしろ
hasumijiro camelia, hasumishiro camelia, Camellia japonica var.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
之 これ
Đây; này.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
蓮芋 はすいも ハスイモ
Cây dọc mùng