Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓮見清一
蓮見白 はすみじろ はすみしろ
hasumijiro camelia, hasumishiro camelia, Camellia japonica var.
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
清見オレンジ きよみオレンジ キヨミオレンジ
cam Kiyomi
一蓮托生 いちれんたくしょう
chia sẻ một có lợi với (kẻ) khác
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一見 いっけん いちげん
nhìn; nhìn một lần; thấy; thấy một lần; xem; xem một lần
清一色 チンイーソー
chin'iisou (tên một tay bài trong mạt chược - gồm toàn bộ quân bài cùng một loại)