Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔚山現代尾浦造船
船尾 せんび
(hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
造船 ぞうせん
việc đóng thuyền; việc đóng tàu
現代 げんだい
đời này
船尾材 せんびざい
sống đuôi tàu (đóng tàu), sống đuôi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
造船業 ぞうせんぎょう
công nghiệp nghề đóng tàu