Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔚山高層ビル火災
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高層ビル こうそうビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
超高層ビル ちょうこうそうビル
toà nhà chọc trời
成層火山 せいそうかざん
stratovolcano; núi lửa phức
火災 かさい
bị cháy
山林火災用品 さんりんかさいようひん
thiết bị chống cháy rừng
火災流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
高層 こうそう
cao tầng