Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔚州郡
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
彬蔚 ひんうつ
đã tinh chế(tinh tế) và uyên bác; dễ coi
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
州州 しゅうしゅう
mỗi trạng thái; mỗi tỉnh
郡 ぐん こおり
huyện
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.