Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便培 びん培
cấy phân
栽培 さいばい
sự trồng trọt
培土 ばいど
Đất trồng cây
培養 ばいよう
sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy.
培地 ばいち ばい ち
môi trường văn hóa
培う つちかう
bồi dưỡng; vun xới
火 ひ か
lửa.
栽培所 さいばいじょ さいばいしょ
Nơi trồng trọt