Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
写植 しゃしょく
xếp chữ
植皮 しょくひ
vỏ cây
定植 ていしょく
sự gieo trồng thường xuyên
誤植 ごしょく
lỗi in; in sai