蔵元
くらもと「TÀNG NGUYÊN」
☆ Danh từ
Người ủ rượu bia; người canh giữ kho

蔵元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蔵元
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
保蔵 ほぞう
bảo quản
蔵面 ぞうめん
mặt nạ (miếng bìa cứng hình chữ nhật có lụa trắng trên đó và một hình vẽ tượng trưng khuôn mặt của một người bằng mực)