Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土蔵 どぞう
nhà kho có tường dày (bằng đất); nhà kho
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
土蔵造り どぞうづくり
house built like a kura, with the walls covered in mud
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
紗 しゃ
(tơ) gạc
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len
金紗 きんしゃ
tơ crepe