Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔵本元町
蔵元 くらもと
người ủ rượu bia; người canh giữ kho
蔵本 ぞうほん
tàng thư; sách lưu trữ; sách cất giữ
元町 もとまち
Phố cổ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
本元 ほんもと
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
元本 がんぽん げんぽん
tiền vốn chính; vốn nguyên thuỷ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán