蔵相
ぞうしょう「TÀNG TƯƠNG」
☆ Danh từ
Bộ trưởng bộ tài chính
先進国蔵相・中央銀行総裁会議
Cuộc họp các bộ trưởng tài chính và thống đốc ngân hàng trung ương các nước phát triển
(
人
)を
極
めて
重要
な
蔵相
の
ポスト
に
起用
する
Đưa ai đó lên làm chức bộ trưởng bộ tài chính tối quan trọng .

蔵相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蔵相
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
保蔵 ほぞう
bảo quản