Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔵米知行
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
米蔵 こめぐら
kho thóc.
蔵米 くらまい
gạo dự trữ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
知行 ちぎょう
thái ấp, đất phong
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.