蕃主
しげるぬし「CHỦ」
Phong kiến khống chế

蕃主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蕃主
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
諸蕃 しょばん
các thị tộc được cho là có nguồn gốc từ dòng dõi nước ngoài (tức là người Trung Quốc hoặc người Hàn Quốc)
蕃茄 ばんか
(thực vật học) cây cà chua
蕃人 ばんじん
người man rợ; thổ dân