Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薄井信明
薄明 はくめい
ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem.
薄明視 はくめいし
tầm nhìn lúc chạng vạng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
常用薄明 じょうようはくめい
chạng vạng
天文薄明 てんもんはくめい
chạng vạng
薄明かり うすあかり
ánh sáng mờ mờ