薄口
うすくち「BẠC KHẨU」
☆ Danh từ
Nhạt; lạt (hương vị)

Từ trái nghĩa của 薄口
薄口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄口
薄口醤油 うすくちしょうゆ
loại nước tương có vị nhạt
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng