Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薄暮 はくぼ
chạng vạng
薄明 はくめい
ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem.
薄暮時 はくぼじ
Lúc hoàng hôn
薄暮れ うすぐれ
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄明視 はくめいし
tầm nhìn lúc chạng vạng
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
薄明るい うすあかるい
sáng nhẹ