Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薄暮
はくぼ
chạng vạng
薄暮時 はくぼじ
Lúc hoàng hôn
薄暮れ うすぐれ
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
暮方 くれがた
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
歳暮 せいぼ
món quà cuối năm
暮雲 ぼうん
mây lúc hoàng hôn
「BẠC MỘ」
Đăng nhập để xem giải thích