Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薄紅の欠片
薄紅 うすべに うすくれない うすきくれない
màu hồng nhạt; màu đỏ nhạt
欠片 かけら
Mảnh bị thiếu
薄片 はくへん
miếng
一欠片 ひとかけら
mảnh, mảnh vỡ
薄紅立葵 うずべにたちあおい ウスベニタチアオイ
hoa thục quỳ (Hoa mãn đình hồng)
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
紅の袴 くれないのはかま
red hakama (worn by miko or noblewomen at court)
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé