Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薄葉ヶ原の戦い
関ヶ原の戦い せきがはらのたたかい
trận chiến Sekigahara (1600)
薄葉 うすば
vải mỏng tiếng nhật
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
関ヶ原 せきがはら
(trận đánh quyết định)
薄葉剥 うすばはぎ ウスバハギ
cá bò một gai lưng
薄葉紙 うすようし
giấy mỏng
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.