Các từ liên quan tới 薩摩川内市立川内北中学校
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
校内 こうない
bên trong trường học
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)