薬になる
くすりになる「DƯỢC」
Có ích, có lợi
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Có tác dụng

Bảng chia động từ của 薬になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 薬になる/くすりになるる |
Quá khứ (た) | 薬になった |
Phủ định (未然) | 薬にならない |
Lịch sự (丁寧) | 薬になります |
te (て) | 薬になって |
Khả năng (可能) | 薬になれる |
Thụ động (受身) | 薬になられる |
Sai khiến (使役) | 薬にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 薬になられる |
Điều kiện (条件) | 薬になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 薬になれ |
Ý chí (意向) | 薬になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 薬になるな |
薬になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬になる
いい薬になる いいくすりになる
học được bài học từ thất bại
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
アホにつける薬なし アホにつけるくすりなし あほうにつけるくすりなし
ngu hết thuốc chữa
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm
毒にも薬にもならない どくにもくすりにもならない
Điều đó sẽ không gây hại cũng không tốt