薬の力
くすりのちから「DƯỢC LỰC」
☆ Danh từ
Hiệu lực của thuốc; hiệu quả của thuốc
薬
の
力
を
借
りて
Nhờ vào hiệu lực của thuốc (hiệu quả của thuốc) .

薬の力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬の力
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
農薬共力剤 のーやくともちからざい
thuốc trừ sâu tổng hợp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
薬の代 くすりのしろ くすりのだい
giá thuốc
薬物共力作用 やくぶつともりきさくよー
kết hợp các loại thuốc với nhau
薬の分量 くすりのぶんりょう
liều thuốc