Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
投薬量 とうやくりょう
dosage, dose
分量 ぶんりょう
phân lượng
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分泌量 ぶんぴつりょー
lượng bài tiết
増分量 ぞうぶんりょう
lượng tăng
目分量 めぶんりょう
ước lượng bằng mắt
分子量 ぶんしりょう
(hóa học) phân tử lượng