インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)