薬事サービス
やくじサービス
Dịch vụ dược phẩm
薬事サービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬事サービス
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬事法 やくじほう
(nhật bản có) pháp luật những quan hệ dược học
薬草事典 やくそーじてん
bách khoa toàn thư về thảo dược
医薬品情報サービス いやくひんじょーほーサービス
dịch vụ thông tin về thuốc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
サービス サーヴィス サービス
dịch vụ; đồ khuyến mại; sự cho thêm vào hàng đã mua
地域社会薬局サービス ちいきしゃかいやっきょくサービス
dịch vụ nhà thuốc cộng đồng
薬事監視員 やくじかんしいん
thanh tra dược phẩm