薬剤疫学
やくざいえきがく「DƯỢC TỄ DỊCH HỌC」
Môn nghiên cứu tác dụng của thuốc tới cơ thể
Dược lý học
☆ Danh từ
Khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học
薬剤疫学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬剤疫学
薬剤学 やくざいがく
dược liệu học.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
媾疫 媾疫
bệnh dourine
薬剤 やくざい
dược
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
疫学 えきがく
khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học
薬剤費 やくざいひ
chi phí thuốc