薬剤費
やくざいひ「DƯỢC TỄ PHÍ」
Chi phí thuốc
薬剤費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬剤費
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
薬剤 やくざい
dược
薬剤師 やくざいし
dược sĩ.
薬剤学 やくざいがく
dược liệu học.
液体薬剤 えきたいやくざい
giải pháp dược phẩm
薬剤処方 やくざいしょほー
đơn thuốc