Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬剤師認定制度
薬剤師 やくざいし
dược sĩ.
薬剤師会 やくざいしかい
hiệp hội dược phẩm
専門看護師・認定看護師制度 せんもんかんごし・にんていかんごしせいど
y tá đã được chứng nhận
薬師 くすし くすりし やくし
dược sư.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
定年制度 ていねんせいど
chế độ tuổi về hưu
薬剤 やくざい
dược
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn