Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬剤耐性
薬剤耐性菌 やくざいたいせいきん
vi khuẩn kháng thuốc
耐薬品性 たいやくひんせい
chống hóa chất
多剤耐性 たざいたいせい
tính kháng nhiều loại thuốc
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬物不耐性 やくぶつふたいせい
không dung nạp thuốc
除草剤耐性 じょそうざいたいせい
tính kháng thuốc diệt cỏ
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn