Các từ liên quan tới 薬剤誘発性ループス
誘発性 ゆうはつせい
tính phát sinh
排卵誘発剤 はいらんゆうはつざい
tạo ra từ noãn - xui khiến thuốc
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
誘発 ゆうはつ
gây ra, kích hoạt, làm phát sinh
薬剤耐性菌 やくざいたいせいきん
vi khuẩn kháng thuốc
薬剤 やくざい
dược