Các từ liên quan tới 薬水駅 (ソウル特別市)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
特別 とくべつ
đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
水薬 すいやく みずぐすり
liều thuốc nước, liều thuốc độc