内示
ないじ ないし「NỘI KÌ」
☆ Danh từ
Thông báo không chính thức
内示価格表
Báo giá không chính thức

Từ trái nghĩa của 内示
内示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内示
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内閣告示 ないかくこくじ
thông báo chính thức của chính phủ
室内表示 しつないひょうじ
biển báo trong nhà
車内展示品 しゃないてんじひん
hàng trưng bày trong xe
薬物内容表示 やくぶつないよーひょーじ
sự ghi nhãn thuốc
明示内容参照 めいじないようさんしょう
tham chiếu nội dung tường minh
位置案内と標示 いちあんないとひょーじ
Lo-cation Directories and Signs