装薬
そうやく「TRANG DƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nạp thuốc súng; thuốc súng, thuốc nổ

Bảng chia động từ của 装薬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 装薬する/そうやくする |
Quá khứ (た) | 装薬した |
Phủ định (未然) | 装薬しない |
Lịch sự (丁寧) | 装薬します |
te (て) | 装薬して |
Khả năng (可能) | 装薬できる |
Thụ động (受身) | 装薬される |
Sai khiến (使役) | 装薬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 装薬すられる |
Điều kiện (条件) | 装薬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 装薬しろ |
Ý chí (意向) | 装薬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 装薬するな |