Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医歯薬学 いしやくがく
(study of) medicine, dentistry and pharmacology
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
医薬 いやく
y dược.
歯医者 はいしゃ
bác sĩ nha khoa; nha sĩ
歯科医 しかい
bác sĩ nha khoa
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít