Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
薮 やぶ
bụi cây.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
竹薮 たけやぶ
lùm cây tre
薮蚊 やぶか ヤブカ
muỗi vằn
薮蛇 やぶへび
im lặng là điều cần thiết
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp