Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
薮 やぶ
bụi cây.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
竹薮 たけやぶ
lùm cây tre
薮蚊 やぶか ヤブカ
muỗi vằn
薮蛇 やぶへび
im lặng là điều cần thiết