薹が立つ
とうがたつ「LẬP」
Đã qua khoảng thời gian thanh xuân, tuổi trẻ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Cành hoa của rau lớn lên và cứng lại, đã qua thời gian ăn.

Bảng chia động từ của 薹が立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 薹が立つ/とうがたつつ |
Quá khứ (た) | 薹が立った |
Phủ định (未然) | 薹が立たない |
Lịch sự (丁寧) | 薹が立ちます |
te (て) | 薹が立って |
Khả năng (可能) | 薹が立てる |
Thụ động (受身) | 薹が立たれる |
Sai khiến (使役) | 薹が立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 薹が立つ |
Điều kiện (条件) | 薹が立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 薹が立て |
Ý chí (意向) | 薹が立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 薹が立つな |
薹が立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薹が立つ
蕓薹 うんだい うんたい ウンダイ ウンタイ
(thực vật học) cây cải dầu, chi Cải
蕗の薹 ふきのとう
chồi nụ hoa ăn được (của) cây fuki (petasites japonicus), một duyên dáng mùa xuân sớm
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
フラグが立つ フラグがたつ
được gắn cờ
角が立つ かどがたつ
Gây bất hòa
腕が立つ うでがたつ
có tài năng
筋が立つ すじがたつ
bám theo ý chính
筆が立つ ふでがたつ
người giỏi viết văn