角が立つ
かどがたつ「GIÁC LẬP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Gây bất hòa

Bảng chia động từ của 角が立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 角が立つ/かどがたつつ |
Quá khứ (た) | 角が立った |
Phủ định (未然) | 角が立たない |
Lịch sự (丁寧) | 角が立ちます |
te (て) | 角が立って |
Khả năng (可能) | 角が立てる |
Thụ động (受身) | 角が立たれる |
Sai khiến (使役) | 角が立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 角が立つ |
Điều kiện (条件) | 角が立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 角が立て |
Ý chí (意向) | 角が立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 角が立つな |
角が立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角が立つ
物も言い様で角が立つ ものもいいようでかどがたつ
 lời nói làm cho mọi thứ khó khăn hơn
角立つ かどだつ
để (thì) sắc; để (thì) thô
角目立つ つのめだつ
cáu bẳn, giận dữ; nổi khùng lên
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立体角 りったいかく
góc khối
フラグが立つ フラグがたつ
được gắn cờ
背が立つ せがたつ
to have one's feet reach the bottom (e.g. when standing in water)