藁をもすがる
わらをもすがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bần cùng bất dắc dĩ

Bảng chia động từ của 藁をもすがる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 藁をもすがる/わらをもすがるる |
Quá khứ (た) | 藁をもすがった |
Phủ định (未然) | 藁をもすがらない |
Lịch sự (丁寧) | 藁をもすがります |
te (て) | 藁をもすがって |
Khả năng (可能) | 藁をもすがれる |
Thụ động (受身) | 藁をもすがられる |
Sai khiến (使役) | 藁をもすがらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 藁をもすがられる |
Điều kiện (条件) | 藁をもすがれば |
Mệnh lệnh (命令) | 藁をもすがれ |
Ý chí (意向) | 藁をもすがろう |
Cấm chỉ(禁止) | 藁をもすがるな |
藁をもすがる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藁をもすがる
藁にも縋る わらにもすがる
sắp chết đuối vớ được cọng rơm
藁にもすがる思いで わらにもすがるおもいで
hy vọng tuyệt vọng, như một hy vọng cuối cùng
藁 わら
rơm
重しをする おもしをする
đặt vật nặng lên (ví dụ: khi làm dưa muối), ấn (xuống)
思い違いをする おもいちがいをする
hiểu lầm, hiểu sai
子守りをする こもりをする
trông trẻ, giữ trẻ
相撲をとる すもうをとる
đánh vật.
肝を据える きもをすえる
làm với quyết tâm