藁にも縋る
わらにもすがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Sắp chết đuối vớ được cọng rơm

Bảng chia động từ của 藁にも縋る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 藁にも縋る/わらにもすがるる |
Quá khứ (た) | 藁にも縋った |
Phủ định (未然) | 藁にも縋らない |
Lịch sự (丁寧) | 藁にも縋ります |
te (て) | 藁にも縋って |
Khả năng (可能) | 藁にも縋れる |
Thụ động (受身) | 藁にも縋られる |
Sai khiến (使役) | 藁にも縋らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 藁にも縋られる |
Điều kiện (条件) | 藁にも縋れば |
Mệnh lệnh (命令) | 藁にも縋れ |
Ý chí (意向) | 藁にも縋ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 藁にも縋るな |