Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藍玉 (明)
玉藍 たまあい
ball of dried, ground, fermented dyer's knotweed leaves
藍玉 あいだま
ball of dried, ground, fermented dyer's knotweed leaves
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
藍 あい アイ らん
màu chàm
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).