Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤井寺球場
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
野球場 やきゅうじょう
sân vận động bóng chày
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
神宮球場 じんぐうきゅうじょう
sân vận động Jingu (là một sân vận động bóng chày ở Shinjuku, Tokyo, Nhật Bản)
三井寺歩行虫 みいでらごみむし ミイデラゴミムシ
Pheropsophus jessoensis (species of bombardier beetle)