Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤代 (弘前市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前代 ぜんだい
trước đây phát sinh; những cựu tuổi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên