Các từ liên quan tới 藤原ひとみ (俳優)
俳優 はいゆう
diễn viên
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ひと休み ひとやすみ
sự nghỉ ngơi; lúc thư thái.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met