Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原房前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前房 ぜんぼう
anterior chamber (of the eyes)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前眼房 ぜんがんぼー
tiền phòng mắt
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
前房出血 ぜんぼーしゅっけつ
xuất huyết tiền phòng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met