Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原資 げんし
vốn; người đứng đầu
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
投資家 とうしか
Người đầu tư
資産家 しさんか
nhà tư sản.
資本家 しほんか
nhà tư bản.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
原資料 げんしりょう
tư liệu nguồn
原資産 げんしさん
tài sản cơ sở